Có 2 kết quả:
传热 chuán rè ㄔㄨㄢˊ ㄖㄜˋ • 傳熱 chuán rè ㄔㄨㄢˊ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat transfer
(2) heat transmission
(2) heat transmission
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heat transfer
(2) heat transmission
(2) heat transmission
Bình luận 0